Các loại biến tần có trên thị trường hiện nay
05/09/20246 phút đọc50 bình luận
Biến tần (Inverter) có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, như cấu trúc, ứng dụng, điện áp đầu vào hoặc chức năng. Dưới đây là các cách phân loại phổ biến
Phân loại theo cấu trúc điện áp đầu vào
Biến tần 1 pha: Đầu vào là nguồn điện xoay chiều 1 pha (AC 1 pha, thường là 220V). Loại này thường được sử dụng cho các động cơ công suất nhỏ và ứng dụng trong gia đình hoặc các ngành công nghiệp nhỏ.
Biến tần 3 pha: Đầu vào là nguồn điện xoay chiều 3 pha (AC 3 pha, thường là 380V). Loại này thường sử dụng cho các động cơ công suất lớn và ứng dụng trong công nghiệp nặng, nhà máy, dây chuyền sản xuất.
Phân loại theo ứng dụng
Biến tần chuyên dụng: Loại này được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng cụ thể, như máy nén khí, quạt, bơm nước, thang máy, hoặc các hệ thống HVAC. Biến tần chuyên dụng có những tính năng tối ưu hóa cho từng ứng dụng riêng biệt.
Biến tần đa năng (Universal Inverter): Đây là loại biến tần có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ động cơ bơm nước, quạt, băng tải, đến máy móc công nghiệp. Loại này rất linh hoạt và có thể cài đặt theo nhiều mục đích.
Phân loại theo phương pháp điều khiển
Biến tần điều khiển V/f (Điện áp/tần số): Điều chỉnh đồng thời cả điện áp và tần số đầu ra để điều khiển tốc độ động cơ. Phương pháp này đơn giản và phổ biến, nhưng không tối ưu khi cần điều khiển động cơ chính xác.
Biến tần điều khiển vector: Đây là loại biến tần có khả năng điều khiển chính xác tốc độ và mô-men của động cơ. Phương pháp điều khiển vector phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, như trong sản xuất tự động hóa.
Biến tần điều khiển mô-men (Torque Control): Loại này dùng để kiểm soát trực tiếp mô-men của động cơ, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi lực xoắn cao và chính xác.
Phân loại theo dải công suất
Biến tần công suất nhỏ: Dùng cho các động cơ từ vài trăm watt đến vài kW. Thường dùng trong các ứng dụng như quạt, bơm nhỏ hoặc các hệ thống điều khiển đơn giản.
Biến tần công suất trung bình: Được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như băng tải, máy nén, động cơ lớn hơn từ vài kW đến hàng chục kW.
Biến tần công suất lớn: Sử dụng cho các động cơ công suất lớn, thường từ hàng trăm kW đến vài MW, trong các ngành công nghiệp nặng như thép, xi măng, dầu khí.
Phân loại theo chức năng điều khiển
Biến tần có chức năng bảo vệ mở rộng: Tích hợp thêm các chức năng bảo vệ như chống quá dòng, quá áp, ngắn mạch, mất pha, quá tải.
Biến tần thông minh: Có khả năng kết nối với mạng công nghiệp, tự động điều chỉnh thông số và tối ưu hóa hiệu suất theo thời gian thực, kết nối với các hệ thống điều khiển từ xa.
Phân loại theo dạng sóng đầu ra
Biến tần sóng sin chuẩn (Pure Sine Wave Inverter): Loại biến tần này tạo ra sóng sin đầu ra tương tự như nguồn điện lưới, thích hợp cho hầu hết các loại thiết bị điện.
Biến tần sóng vuông (Square Wave Inverter): Tạo ra sóng vuông, hiệu quả thấp hơn và thường được sử dụng cho các thiết bị đơn giản.
Biến tần sóng sin mô phỏng (Modified Sine Wave Inverter): Sóng đầu ra là dạng sin cải tiến, sử dụng được với nhiều thiết bị điện, nhưng không tối ưu như sóng sin chuẩn.
Mỗi loại biến tần có các ưu điểm và nhược điểm khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng và điều kiện kỹ thuật mà người dùng lựa chọn loại phù hợp. Liên hệ ngay với VPFuji để được tư vấn và lựa chọn loại biến tần phù hợp với nhu cầu của bạn nhé.